Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-403

Dải điện trở đo được: TRM-403: 1 µΩ ¬ 500 Ω

Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.);

20 ¬ 999 mΩ: ±(1% reading + 0.1% F.S.);

1 ¬ 500 Ω: ±(1.5% reading + 0.1% F.S.)

Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 40A in 1A increments

Màn hình hiện thị: LCD ( (240 x 128 pixels)),

Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

Download Datasheet Model TRM-403

Mua hàng

Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-203

Dải điện trở đo được: TRM-203: 1 µΩ ¬ 2,000 Ω

Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.);

20 ¬ 999 mΩ: ±(1% reading + 0.1% F.S.);

1 ¬ 2,000 Ω: ±(1.5% reading + 0.1% F.S.)

Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 25A in 1A increments

Màn hình hiện thị: LCD ( (240 x 128 pixels)),

Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

Download Datasheet Model TRM-203

Mua hàng

Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-40

Dải điện trở đo được: TRM-40: 1 µΩ ¬ 500 ohms

Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±0.5% reading;

±1 count; 20 ¬ 999 mΩ: ±1% reading,

±1 count; 1 ¬ 2,000 Ω: ±1.5% reading, ±1 count

Dòng điện thí nghiệm:TRM-40: 1A ¬ 40A in 1A increments

Màn hình hiện thị: LCD ( 128x64 pixels ),

Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

Download Datasheet Model TRM-40

Mua hàng

Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-20

Dải điện trở đo được: 1 µΩ ¬ 2,000 Ω

Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±0.5% reading;

±1 count; 20 ¬ 999 mΩ: ±1% reading, ±1 count;

1 ¬ 2,000 Ω: ±1.5% reading, ±1 count

Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 25A in 1A increments

Màn hình hiện thị: LCD ( 128x64 pixels ),

Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

Download Datasheet Model TRM-20

Mua hàng